1. PHÂN LOẠI RỦI RO CHÍNH
a) Rủi ro vận hành
Loại rủi ro | Bên chịu trách nhiệm | Cơ chế phân bổ |
---|---|---|
Suy giảm hiệu suất thiết bị | Nhà đầu tư | Bảo hành từ nhà sản xuất + Bảo hiểm hiệu suất |
Sự cố lưới điện | Bên mua điện (EVN/doanh nghiệp) | Điều khoản "Take-or-Pay" |
Thiên tai (bão, lũ) | Chia sẻ (50/50) | Force Majeure Clause |
b) Rủi ro tài chính
-
Biến động giá điện: Điều chỉnh theo CPI/lạm phát
-
Thay đổi tỷ giá: PPA bằng USD có điều khoản hedge
-
Khả năng thanh toán: Đặt cọc 10-15% giá trị hợp đồng
c) Rủi ro pháp lý
-
Thay đổi chính sách: Cơ chế "Change in Law"
-
Giấy phép đầu tư: Nhà đầu tư chịu trách nhiệm chính
2. CƠ CHẾ PHÂN BỔ RỦI RO ĐIỂN HÌNH
3. ĐIỀU KHOẢN QUAN TRỌNG
a) Force Majeure (Bất khả kháng)
-
Phạm vi: Thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh
-
Thời gian miễn trừ: ≤ 180 ngày
-
Hậu quả: Gia hạn PPA hoặc chấm dứt không phạt
b) Change in Law (Thay đổi pháp luật)
-
Cơ chế bồi thường:
-
Nếu bất lợi: Điều chỉnh giá PPA
-
Nếu thuận lợi: Chia sẻ lợi ích 50/50
-
c) Liquidated Damages (Bồi thường định mức)
-
Vi phạm cam kết sản lượng: 1.5-2x giá trị điện thiếu
-
Chậm thanh toán: Lãi suất LIBOR + 3%
4. GIỚI HẠN TRÁCH NHIỆM
-
Mức trần bồi thường: ≤ 20% giá trị hợp đồng/năm
-
Loại trừ trách nhiệm:
-
Thiệt hại gián tiếp (lợi nhuận kinh doanh)
-
Sự kiện hạt nhân/khủng bố
-
5. XU HƯỚNG HỢP ĐỒNG TẠI VIỆT NAM
-
Dự án FIT cũ: EVN chịu 70% rủi ro lưới điện
-
PPA thương mại: Cân bằng 50/50 rủi ro thị trường
-
Dự án mới: Áp dụng cơ chế "Market Curtailment Risk Sharing"
6. BIỆN PHÁP QUẢN LÝ RỦI RO
-
Bảo hiểm rủi ro:
-
Hiệu suất (Performance Insurance)
-
Chính trị (MIGA/OPIC)
-
-
Cơ chế đảm bảo tài chính:
-
Standby LC từ ngân hàng
-
Quỹ dự phòng 5% doanh thu
-
-
Rà soát pháp lý:
-
Tư vấn luật năng lượng quốc tế
-
Đánh giá rủi ro ESG hàng năm
-