1. Đánh Giá Tổng Quan Kết Cấu Mái
a) Các loại mái phổ biến:
-
Mái tôn: Khung thép/zincalume (3-7kg/m²)
-
Mái ngói: Ngói đất nung (40-60kg/m²) hoặc ngói lợp nhẹ (15-25kg/m²)
-
Mái bằng bê tông: BTCT (150-300kg/m²)
-
Mái fibro xi măng: 15-30kg/m²
b) Thông số cần kiểm tra:
markdown
1. Tải trọng tĩnh (trọng lượng hệ thống) 2. Tải trọng động (gió, bão, mưa đá) 3. Tuổi thọ công trình hiện tại 4. Khoảng cách xà gồ (nếu mái dốc)
2. Tính Toán Tải Trọng Hệ Thống
a) Trọng lượng hệ thống tiêu chuẩn:
Thành phần | Trọng lượng | Ghi chú |
---|---|---|
Tấm pin (450W) | 22-25kg/tấm | Mono PERC 72 cell |
Microinverter | 2-3kg/unit | Enphase/Hoymiles |
Khung giá đỡ | 3-5kg/m² | Nhôm/Thép mạ kẽm |
Tổng tĩnh tải | 30-40kg/m² | Chưa tính phụ kiện |
b) Tải trọng gió theo TCVN 2737:2015:
math
F_w = 0.613 × C_p × C_e × V² × A
-
V: Vận tốc gió (m/s) - Ví dụ 39m/s (cấp 12)
-
A: Diện tích chắn gió (m²)
-
C_p: Hệ số áp lực gió (1.2 cho mái dốc <30°)
3. Phương Pháp Kiểm Tra Thực Tế
a) Với mái tôn:
-
Kiểm tra độ dày tôn (≥0.4mm)
-
Khoảng cách xà gồ (≤1.2m cho tôn sóng cao)
-
Tình trạng ốc vít hiện có (hao mòn, rỉ sét)
b) Với mái bê tông:
-
Đo độ dày sàn (≥10cm)
-
Kiểm tra vết nứt (>0.3mm cần xử lý)
-
Khả năng chống thấm
c) Dụng cụ cần dùng:
-
Thước đo độ dày
-
Máy đo khoảng cách laser
-
Bộ test độ bền kết cấu (nếu cần)
4. Bảng Đánh Giá Nhanh Khả Năng Chịu Tải
Loại mái | Tải trọng cho phép | Cảnh báo | Giải pháp |
---|---|---|---|
Mái tôn mới | 45-50kg/m² | Tránh giật cấp >12 | Neo bổ sung mỗi 0.5m² |
Mái ngói cũ | 35-40kg/m² | Kiểm tra vì kèo gỗ | Giằng thép phụ |
Mái BTCT ≥15cm | 150kg/m² | Chú ý vị trí dầm chính | Khoan neo epoxy |
Mái fibro cũ | 20kg/m² | Rủi ro vỡ tấm | Thay thế bằng khung mới |
5. Giải Pháp Gia Cố (Khi Cần)
a) Mái tôn yếu:
-
Thêm xà gồ phụ (cách 60cm)
-
Dùng giá đỡ không xuyên mái (ví dụ: hệ Rail-less)
-
Neo chống gió xoáy
b) Mái bê tông cũ:
-
Khoan neo hóa học Hilti HVU
-
Sử dụng ballast (đối trọng) thay neo
c) Mái ngói:
-
Giá đỡ móc ngói chuyên dụng
-
Tăng mật độ kẹp ngói (3-4 điểm/m²)
6. Lưu Ý An Toàn
-
Hệ số an toàn: Nhân 1.5 lần tải tính toán
-
Khu vực gió bão: Thêm khung chống xoắn
-
Mái nhà xưởng: Kiểm tra tải trọng cầu trục (nếu có)
Ví dụ thực tế:
-
Nhà phố Hà Nội (mái tôn): Khung Zamil Steel + neo M8 mỗi 0.6m
-
Biệt thự Đà Lạt (mái ngói): Giá đỡ Schletter loại không xuyên
7. Kiểm Tra Sau Lắp Đặt
-
Đo độ rung bằng máy vibration meter (<2mm/s)
-
Kiểm tra lực siết bulong bằng torque wrench (theo spec)
-
Test tải trọng tĩnh sau 24h