Phát triển các giải pháp điện mặt trời nổi trên mặt nước (Floating Solar)

Phát triển các giải pháp điện mặt trời nổi trên mặt nước (Floating Solar)
Ngày đăng: 07/07/2025 01:51 PM

    1. Giới thiệu về điện mặt trời nổi (Floating Solar)

    Điện mặt trời nổi (Floating Solar) là công nghệ lắp đặt các tấm pin quang điện trên hệ thống nổi trên mặt nước như hồ chứa, đập thủy điện, ao hồ, hoặc biển. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm diện tích đất mà còn tận dụng mặt nước để tăng hiệu suất phát điện nhờ hiệu ứng làm mát tự nhiên.

    Trên thế giới, Floating Solar đang phát triển mạnh tại các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và một số quốc gia châu Âu. Tại Việt Nam, với hệ thống sông ngòi, hồ thủy lợi và thủy điện dày đặc, tiềm năng ứng dụng Floating Solar là rất lớn.

    2. Lợi ích của Floating Solar

    a. Tiết kiệm đất đai
    • Không cần sử dụng đất, phù hợp với các khu vực có quỹ đất hạn chế.

    • Giảm áp lực giải phóng mặt bằng so với các dự án điện mặt trời mặt đất.

    b. Tăng hiệu suất phát điện
    • Nước làm mát tự nhiên cho tấm pin, giúp giảm nhiệt độ và tăng hiệu suất lên 5-10% so với hệ thống trên mặt đất.

    • Giảm thất thoát năng lượng do nhiệt độ cao.

    c. Giảm bốc hơi nước và tảo độc
    • Các tấm pin che phủ mặt nước giúp giảm bốc hơi, tiết kiệm nguồn nước cho thủy lợi và sinh hoạt.

    • Hạn chế sự phát triển của tảo độc, cải thiện chất lượng nước.

    d. Kết hợp với thủy điện (Hybrid Floating Solar)
    • Tận dụng hệ thống truyền tải sẵn có của các nhà máy thủy điện, giảm chi phí đầu tư.

    • Cân bằng sản lượng điện vào mùa khô khi thủy điện giảm công suất.

    e. Thân thiện với môi trường
    • Giảm phát thải CO₂ so với nhiệt điện.

    • Không gây xáo trộn hệ sinh thái như các dự án thủy điện quy mô lớn.

    3. Thách thức và rủi ro khi triển khai Floating Solar

    a. Chi phí đầu tư cao hơn
    • Hệ thống nổi, vật liệu chống ăn mòn và thiết bị điện chống ẩm làm tăng chi phí so với điện mặt trời truyền thống.

    • Chi phí bảo trì, vệ sinh tấm pin cũng cao hơn do môi trường nước.

    b. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh
    • Che phủ mặt nước có thể làm giảm ánh sáng, ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước.

    • Cần nghiên cứu kỹ trước khi triển khai tại các khu vực nhạy cảm như rừng ngập mặn, khu bảo tồn.

    c. Độ bền và khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt
    • Hệ thống phải chịu được sóng lớn, bão, lũ lụt (đặc biệt ở các hồ chứa thủy điện).

    • Vật liệu phải chống ăn mòn do nước mặn (nếu lắp đặt gần biển).

    d. Thiếu quy chuẩn và chính sách hỗ trợ
    • Nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, chưa có quy định rõ ràng về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy hoạch Floating Solar.

    • Cần cơ chế giá điện ưu đãi (FIT) hoặc hỗ trợ vốn để khuyến khích phát triển.

    4. Điều kiện phù hợp để phát triển Floating Solar tại Việt Nam

    a. Khu vực có tiềm năng
    • Hồ thủy điện: Hòa Bình, Trị An, Sơn La… với diện tích mặt nước lớn.

    • Hồ thủy lợi, đầm nuôi trồng thủy sản: Kết hợp vừa phát điện, vừa đảm bảo nguồn nước.

    • Vùng ven biển: Nếu sử dụng vật liệu chống mặn.

    b. Công nghệ và đối tác triển khai
    • Hợp tác với các công ty có kinh nghiệm như Ciel & Terre (Pháp), Sungrow (Trung Quốc).

    • Áp dụng công nghệ nổi bằng nhựa HDPE chống UV, hệ thống neo đậu linh hoạt.

    c. Chính sách hỗ trợ từ Nhà nước
    • Ban hành cơ chế giá FIT riêng cho Floating Solar.

    • Ưu đãi thuế, vay vốn lãi suất thấp.

    5. Kết luận

    Floating Solar là giải pháp tối ưu cho Việt Nam nhờ lợi thế về tài nguyên nước và nhu cầu điện ngày càng tăng. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ điều kiện địa hình, môi trường và có chính sách hỗ trợ để phát triển bền vững. Nếu triển khai hợp lý, Floating Solar không chỉ góp phần đa dạng hóa năng lượng tái tạo mà còn giúp giảm phát thải, bảo vệ tài nguyên nước.

    => Tóm lại, nếu phù hợp về địa điểm, công nghệ và chính sách, Việt Nam nên đẩy mạnh đầu tư vào Floating Solar để tận dụng tối đa tiềm năng sẵn có.