1. Tổng quan so sánh
Tiêu chí | PPA NLMT | Mua bán điện truyền thống |
---|---|---|
Đối tượng | Nhà phát triển NLMT ↔ Doanh nghiệp/EVN | Nhà máy điện ↔ EVN ↔ Người dùng cuối |
Thời hạn | 10-25 năm | Ngắn hạn (1-3 năm) |
Cơ chế giá | Thỏa thuận dài hạn | Theo biểu giá nhà nước hoặc thị trường |
Rủi ro giá | Cố định/điều chỉnh có kiểm soát | Biến động theo thị trường |
2. Khác biệt về cơ chế hoạt động
2.1 PPA NLMT
-
Bên bán: Nhà đầu tư NLMT (không phải EVN)
-
Cơ chế vận hành:
-
Không cần giấy phép phát điện
-
Đo đếm điện tại điểm đấu nối
-
Thanh toán trực tiếp giữa 2 bên
-
-
Ví dụ: Doanh nghiệp ký PPA 20 năm giá 1,200đ/kWh
2.2 Mua bán truyền thống
-
Bên bán: EVN/Tập đoàn điện lực
-
Cơ chế vận hành:
-
Theo quy trình bán buôn/bán lẻ
-
Áp giá theo Quyết định của Bộ Công Thương
-
Thanh toán qua hệ thống kế toán EVN
-
-
Ví dụ: Giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc 4: 2,700đ/kWh
3. Khác biệt về rủi ro và lợi ích
3.1 Rủi ro chính
Loại rủi ro | PPA NLMT | Truyền thống |
---|---|---|
Biến động giá | Đã được khóa chặt | Chịu tác động chính sách nhà nước |
Rủi ro pháp lý | Phụ thuộc vào chính sách NLMT | Ổn định nhưng ít linh hoạt |
Rủi ro kỹ thuật | Nhà phát triển chịu trách nhiệm | EVN chịu trách nhiệm |
3.2 Lợi ích chính
-
PPA NLMT:
-
Giá điện ổn định suốt 15-20 năm
-
Không cần vốn đầu tư ban đầu (với bên mua)
-
Được sử dụng năng lượng xanh
-
-
Truyền thống:
-
Không ràng buộc dài hạn
-
Không cần quan tâm vận hành hệ thống
-
Phù hợp với nhu cầu ngắn hạn
-
4. Khác biệt về đối tượng áp dụng
4.1 PPA NLMT phù hợp với
✔ Doanh nghiệp có nhu cầu điện ổn định
✔ Nhà đầu tư muốn thu hồi vốn dài hạn
✔ Dự án có quy mô từ 1MW trở lên
4.2 Mua bán truyền thống phù hợp với
✔ Hộ gia đình, cơ sở nhỏ
✔ Nhu cầu điện không ổn định
✔ Khu vực chưa có cơ chế PPA
5. So sánh quy trình thực hiện
PPA NLMT:
-
Đàm phán hợp đồng riêng
-
Xây dựng hệ thống NLMT
-
Ký kết PPA với bên mua
-
Vận hành độc lập
Mua bán truyền thống:
-
Đăng ký mua điện với EVN
-
Lắp đặt công tơ
-
Thanh toán theo hóa đơn
6. Xu hướng phát triển
-
PPA NLMT: Đang chiếm ưu thế tại các nước phát triển (Mỹ, EU chiếm 65% thị phần)
-
Truyền thống: Vẫn chiếm tỷ trọng lớn tại các nước đang phát triển (80% tại Việt Nam)
7. Case study tại Việt Nam
-
PPA: Nhà máy 50MW tại Ninh Thuận bán điện trực tiếp cho doanh nghiệp FDI giá 1,200đ/kWh
-
Truyền thống: Khách hàng sinh hoạt mua điện EVN giá 2,700đ/kWh
8. Kết luận
Yếu tố | PPA NLMT | Truyền thống |
---|---|---|
Tính ổn định | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Độ phức tạp | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐ |
Lợi ích tài chính | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Tính linh hoạt | ⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
PPA NLMT phù hợp cho doanh nghiệp lớn cần ổn định chi phí năng lượng dài hạn
Mua bán truyền thống phù hợp cho nhu cầu nhỏ lẻ, ngắn hạn