Thời gian hoàn vốn (Payback Period) là khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ khoản tiết kiệm điện hoặc doanh thu bán điện. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính cho hệ thống sử dụng Microinverter.
1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Hoàn Vốn
🔹 Chi phí đầu tư ban đầu
-
Giá tấm pin mặt trời (VD: 10–15 triệu VND/kWp).
-
Giá microinverter (VD: 5–10 triệu VND/kW, tùy hãng Enphase, Hoymiles, APsystems).
-
Chi phí lắp đặt, phụ kiện (khung đỡ, dây dẫn, tủ điện).
-
Chi phí phát sinh (giấy phép, vận chuyển).
🔹 Sản lượng điện hàng năm
-
Phụ thuộc vào:
-
Công suất hệ thống (kWp).
-
Số giờ nắng đỉnh (PSH – Peak Sun Hours) tại địa phương (*VD: Miền Nam ~4.5–5.5h/ngày*).
-
Hiệu suất microinverter (thường 95–98%).
-
🔹 Giá điện hoặc doanh thu bán điện
-
Nếu tự dùng: Tính theo giá điện mua từ EVN (VD: 2,500–3,000 VND/kWh).
-
Nếu bán điện: Giá FIT (nếu có) hoặc giá thị trường (*VD: 1,600–2,000 VND/kWh*).
🔹 Chi phí bảo trì
-
Microinverter có tuổi thọ 10–25 năm, ít bảo trì nhưng cần kiểm tra định kỳ (~1–2% tổng đầu tư/năm).
2. Công Thức Tính Payback Period
Payback Period (na˘m)=Tổng chi phıˊ đaˆˋu tưTieˆˊt kiệm hoặc doanh thu điện haˋng na˘mPayback Period (na˘m)=Tieˆˊt kiệm hoặc doanh thu điện haˋng na˘mTổng chi phıˊ đaˆˋu tư
Bước 1: Tính tổng chi phí đầu tư
Tổng chi phıˊ=(Giaˊ taˆˊm pin+Giaˊ microinverter+La˘ˊp đặt)×Coˆng suaˆˊt (kWp)Tổng chi phıˊ=(Giaˊ taˆˊm pin+Giaˊ microinverter+La˘ˊp đặt)×Coˆng suaˆˊt (kWp)
Ví dụ:
-
Hệ thống 5kWp, giá tấm pin 12 triệu VND/kWp, microinverter 7 triệu VND/kWp, lắp đặt 3 triệu VND/kWp:
(12+7+3)×5=110 triệu VND(12+7+3)×5=110 triệu VND
Bước 2: Tính sản lượng điện hàng năm
Sản lượng (kWh/na˘m)=Coˆng suaˆˊt (kWp)×PSH×365×Hiệu suaˆˊtSản lượng (kWh/na˘m)=Coˆng suaˆˊt (kWp)×PSH×365×Hiệu suaˆˊt
Ví dụ:
-
PSH = 5h/ngày, hiệu suất 96%:
5×5×365×0.96=8,760 kWh/na˘m5×5×365×0.96=8,760 kWh/na˘m
Bước 3: Tính doanh thu hoặc tiết kiệm hàng năm
-
Nếu bán điện (FIT 1,900 VND/kWh):
8,760×1,900=16.64 triệu VND/na˘m8,760×1,900=16.64 triệu VND/na˘m
-
Nếu tự dùng (giá điện 2,800 VND/kWh):
8,760×2,800=24.53 triệu VND/na˘m8,760×2,800=24.53 triệu VND/na˘m
Bước 4: Tính thời gian hoàn vốn
-
Trường hợp bán điện:
110 triệu16.64 triệu/na˘m=6.6 na˘m16.64 triệu/na˘m110 triệu=6.6 na˘m
-
Trường hợp tự dùng:
110 triệu24.53 triệu/na˘m=4.5 na˘m24.53 triệu/na˘m110 triệu=4.5 na˘m
3. Yếu Tố Rút Ngắn Thời Gian Hoàn Vốn
✅ Tận dụng ưu đãi Chính phủ (miễn thuế, hỗ trợ vay vốn).
✅ Lắp đặt tại khu vực có nhiều nắng (PSH cao).
✅ Tự dùng điện thay vì bán hết (tiết kiệm chi phí điện cao hơn).
✅ Chọn microinverter hiệu suất cao (Hoymiles, Enphase IQ8).
4. Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
Hạng mục | Chi phí (5kWp) |
---|---|
Tấm pin (12tr/kWp) | 60 triệu VND |
Microinverter (7tr/kWp) | 35 triệu VND |
Lắp đặt + phụ kiện | 15 triệu VND |
Tổng đầu tư | 110 triệu VND |
Sản lượng & Doanh thu | Giá trị |
---|---|
Sản lượng điện/năm | 8,760 kWh |
Bán điện (1,900 VND/kWh) | 16.64 triệu VND/năm |
Tự dùng (2,800 VND/kWh) | 24.53 triệu VND/năm |
Payback Period | 6.6 năm (bán) / 4.5 năm (tự dùng) |
5. So Sánh Microinverter vs String Inverter
Tiêu chí | Microinverter | String Inverter |
---|---|---|
Chi phí đầu tư | Cao hơn (7–10tr/kWp) | Thấp hơn (4–6tr/kWp) |
Hiệu suất | 95–98% (ít ảnh hưởng bóng râm) | 90–95% (ảnh hưởng bóng râm) |
Payback Period | Dài hơn (~5–7 năm) | Ngắn hơn (~4–6 năm) |
Ưu điểm | An toàn, dễ mở rộng | Giá rẻ, phù hợp quy mô lớn |
6. Kết Luận
-
Thời gian hoàn vốn trung bình của hệ thống microinverter khoảng 5–7 năm tùy cách sử dụng.
-
Tự dùng điện giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn so với bán điện.
-
Microinverter phù hợp cho hộ gia đình nhỏ, hệ thống có bóng râm, trong khi string inverter tiết kiệm chi phí ban đầu.
💡 Lời khuyên: Sử dụng phần mềm tính toán (PVsyst, SolarEdge Designer) để dự toán chính xác hơn dựa trên dữ liệu thời tiết địa phương!