1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lắp đặt
-
Công suất hệ thống:
-
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng (3kWp, 5kWp, 10kWp...). Công suất càng cao, chi phí càng lớn nhưng giá thành/Wp giảm.
-
Ví dụ: Hộ gia đình 4 người thường lắp hệ thống 3–5kWp.
-
-
Loại tấm pin mặt trời:
-
Pin Mono (đơn tinh thể): Hiệu suất cao (18–22%), giá đắt hơn.
-
Pin Poly (đa tinh thể): Hiệu suất thấp hơn (15–17%), giá rẻ hơn.
-
-
Inverter (Biến tần):
-
Inverter chuỗi (String Inverter): Giá rẻ, phù hợp hệ thống nhỏ.
-
Inverter vi mô (Micro Inverter): Tối ưu hiệu suất, giá cao.
-
-
Phụ kiện & lắp đặt:
-
Khung giá đỡ, dây dẫn, tủ điện, nhân công lắp đặt.
-
Chi phí có thể tăng nếu mái nhà phức tạp (mái ngói, mái nghiêng).
-
-
Chính sách ưu đãi:
-
Miễn thuế VAT, hỗ trợ vay vốn ngân hàng (nếu có).
-
2. Bảng giá tham khảo (2024)
Công suất | Diện tích tấm pin | Giá thành (VNĐ) | Thời gian hoàn vốn |
---|---|---|---|
3kWp | 15–20m² | 45–70 triệu | 4–6 năm |
5kWp | 25–30m² | 75–110 triệu | 5–7 năm |
10kWp | 50–60m² | 140–200 triệu | 6–8 năm |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy nhà cung cấp, chất lượng thiết bị và vị trí lắp đặt.
3. Lợi ích khi đầu tư điện mặt trời
-
Tiết kiệm điện: Giảm 80–100% hóa đơn tiền điện hàng tháng.
-
Bán điện dư: Thu hồi vốn nhờ bán điện dư lên lưới (theo biểu giá FIT của EVN).
-
Bảo vệ môi trường: Giảm phát thải CO₂.
-
Độ bền cao: Hệ thống hoạt động 25–30 năm, bảo hành 10–12 năm cho tấm pin.
4. Lưu ý quan trọng
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Kiểm tra chứng chỉ (ISO, CE), chính sách bảo hành.
-
Khảo sát địa hình: Đảm bảo mái nhà đủ ánh sáng, không bị che bóng.
-
Thủ tục pháp lý: Đăng ký với EVN để được mua bán điện (nếu có nhu cầu).