1. BẢNG SO SÁNH CỐT LÕI
Tiêu chí | Take-or-Pay | Take-and-Pay |
---|---|---|
Cam kết mua điện | Bắt buộc mua tối thiểu (80-90% công suất) | Chỉ trả cho điện thực nhận |
Rủi ro nhà đầu tư | Thấp (đảm bảo doanh thu) | Cao (phụ thuộc nhu cầu thực tế) |
Chi phí điện | Giá thấp hơn 5-10% | Giá cao hơn 10-15% để bù rủi ro |
Phạt vi phạm | Bồi thường 1.5-2x giá trị điện không nhận | Không phạt |
Đối tượng áp dụng | Dự án lớn (>50MW), cần bảo đảm tài chính | Dự án nhỏ, thị trường tự do |
2. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG
a) Take-or-Pay
Diagram
Code
Ví dụ: Cam kết mua 80% sản lượng 10MW → Phải trả cho 8MW dù chỉ dùng 6MW
b) Take-and-Pay
Diagram
Code
Ví dụ: Chỉ trả tiền cho 5MW nếu đó là lượng điện thực nhận
3. Ý NGHĨA KINH TẾ
Đối với Nhà đầu tư
-
Take-or-Pay:
✓ Dễ dàng huy động vốn ngân hàng
✓ Dòng tiền ổn định suốt PPA
✗ Giảm linh hoạt khi thị trường biến động -
Take-and-Pay:
✓ Tận dụng khi giá điện tăng
✗ Khó đạt IRR mong muốn nếu nhu cầu giảm
Đối với Bên mua điện
-
Take-or-Pay: Ràng buộc chi phí dù không dùng hết điện
-
Take-and-Pay: Tiết kiệm chi phí nhưng thiếu nguồn cung ổn định
4. XU HƯỚNG ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM
-
Dự án FIT cũ: Take-or-Pay (EVN cam kết mua 80% công suất)
-
Dự án thương mại (DPPA): Take-and-Pay cho khách hàng tự do
-
Dự án FDI: Kết hợp cả hai (Take-or-Pay cho 70% + Take-and-Pay 30%)
5. LỰA CHỌN TỐI ƯU
Diagram
Code
Lời khuyên:
-
Dự án >50MW nên đàm phán Take-or-Pay
-
Dự án nhỏ kết hợp Power Purchase Aggregator để giảm rủi ro