ĐIỀU KHOẢN TAKE-OR-PAY VS TAKE-AND-PAY TRONG HỢP ĐỒNG ĐIỆN MẶT TRỜI

ĐIỀU KHOẢN TAKE-OR-PAY VS TAKE-AND-PAY TRONG HỢP ĐỒNG ĐIỆN MẶT TRỜI
Ngày đăng: 29/06/2025 08:37 PM

    1. BẢNG SO SÁNH CỐT LÕI

    Tiêu chí Take-or-Pay Take-and-Pay
    Cam kết mua điện Bắt buộc mua tối thiểu (80-90% công suất) Chỉ trả cho điện thực nhận
    Rủi ro nhà đầu tư Thấp (đảm bảo doanh thu) Cao (phụ thuộc nhu cầu thực tế)
    Chi phí điện Giá thấp hơn 5-10% Giá cao hơn 10-15% để bù rủi ro
    Phạt vi phạm Bồi thường 1.5-2x giá trị điện không nhận Không phạt
    Đối tượng áp dụng Dự án lớn (>50MW), cần bảo đảm tài chính Dự án nhỏ, thị trường tự do

    2. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG

    a) Take-or-Pay

    Diagram

    Code

    Ví dụ: Cam kết mua 80% sản lượng 10MW → Phải trả cho 8MW dù chỉ dùng 6MW

    b) Take-and-Pay

    Diagram

    Code

    Ví dụ: Chỉ trả tiền cho 5MW nếu đó là lượng điện thực nhận


    3. Ý NGHĨA KINH TẾ

    Đối với Nhà đầu tư

    • Take-or-Pay:
      ✓ Dễ dàng huy động vốn ngân hàng
      ✓ Dòng tiền ổn định suốt PPA
      ✗ Giảm linh hoạt khi thị trường biến động

    • Take-and-Pay:
      ✓ Tận dụng khi giá điện tăng
      ✗ Khó đạt IRR mong muốn nếu nhu cầu giảm

    Đối với Bên mua điện

    • Take-or-Pay: Ràng buộc chi phí dù không dùng hết điện

    • Take-and-Pay: Tiết kiệm chi phí nhưng thiếu nguồn cung ổn định


    4. XU HƯỚNG ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM

    • Dự án FIT cũ: Take-or-Pay (EVN cam kết mua 80% công suất)

    • Dự án thương mại (DPPA): Take-and-Pay cho khách hàng tự do

    • Dự án FDI: Kết hợp cả hai (Take-or-Pay cho 70% + Take-and-Pay 30%)


    5. LỰA CHỌN TỐI ƯU

    Diagram

    Code

    Lời khuyên:

    • Dự án >50MW nên đàm phán Take-or-Pay

    • Dự án nhỏ kết hợp Power Purchase Aggregator để giảm rủi ro