1. TIÊU CHUẨN TIẾT DIỆN TỐI THIỂU
Loại hệ thống | Tiết diện tối thiểu (mm²) | Tiêu chuẩn áp dụng |
---|---|---|
Hệ DC (từ tấm pin) | 6mm² | IEC 62548 |
Hệ AC (sau inverter) | 16mm² | NEC 690.45 |
Chống sét | 50mm² | TCVN 9385 |
Đẳng thế | 25mm² | IEC 60364-4-41 |
2. CÁCH TÍNH TOÁN TIẾT DIỆN THEO DÒNG NGẮN MẠCH
Công thức:
text
S = Isc × √t / K
-
Isc: Dòng ngắn mạch lớn nhất (A)
-
t: Thời gian cắt (giây) - thường lấy 0.2s
-
K: Hệ số vật liệu (Cu=143, Al=95)
Ví dụ:
Hệ thống 10kW có Isc=50A → S=50×√0.2/143 ≈ 2.5mm² → Chọn ≥6mm² theo tiêu chuẩn an toàn
3. BẢNG LỰA CHỌN DÂY THEO CÔNG SUẤT
Công suất hệ thống | Dây DC (mm²) | Dây AC (mm²) |
---|---|---|
≤5kW | 6 | 10 |
5-10kW | 10 | 16 |
10-20kW | 16 | 25 |
>20kW | 25 | 50 |
4. NGUYÊN TẮC LỰA CHỌN
-
Với dây đồng trần:
-
Ngoài trời: Tăng 20% so với tính toán
-
Môi trường ăn mòn: Chọn loại bọc PVC
-
-
Với dây nhôm:
-
Chỉ dùng khi tiết diện ≥35mm²
-
Phải tăng 60% so với đồng cùng mục đích
-
-
Đường dây dài:
-
Tính thêm sụt áp (≤3%)
-
Công thức bổ sung: S=(2×L×I)/(γ×ΔU)
-
5. CÁC SAI LẦM THƯỜNG GẶP
-
Dùng dây 4mm² cho hệ 10kW → Quá tải khi sét đánh
-
Sử dụng dây AC cho mạch DC → Không đạt chuẩn cách điện
-
Nối nhiều dây nhỏ thay 1 dây lớn → Tăng điện trở tiếp xúc
6. GIẢI PHÁP NÂNG CAO
-
Dây tiếp địa đặc biệt:
-
Dây đồng trần bọc XLP (chịu UV)
-
Cáp đồng tôi mềm nhiều sợi (dễ uốn cong)
-
-
Hệ thống tiếp địa 2 lớp:
-
Lớp trong: Dây đồng 50mm²
-
Lớp ngoài: Băng đồng 30×3mm
-
-
Kiểm tra thực tế:
-
Đo điện trở suất đất
-
Chụp ảnh nhiệt sau 1 năm vận hành
-
7. BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ
-
Hàng năm: Đo điện trở tiếp đất
-
2 năm: Kiểm tra ăn mòn điểm nối
-
Sau sét đánh: Đo tiết diện thực tế bằng thước kẹp
Lưu ý an toàn:
-
Luôn chọn dây có chứng chỉ UL/CU
-
Không dùng dây đã bị oxy hóa nặng
-
Mối nối phải có diện tích tiếp xúc ≥3 lần tiết diện dây