1. TẠI SAO CẦN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ?
-
Đảm bảo an toàn: Điện trở đất cao → Tăng nguy cơ điện giật, hỏng thiết bị
-
Phát hiện hư hỏng: Ăn mòn cọc đất, đứt dây tiếp địa
-
Tuân thủ quy định:
-
Tiêu chuẩn IEC 60364 yêu cầu <10Ω
-
TCVN 9358:2012 quy định <4Ω cho hệ thống chống sét
-
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN ĐẠT
Hạng mục | Giá trị tối đa | Phương pháp đo |
---|---|---|
Hệ thống tiếp địa chính | ≤4Ω | 3 cực/4 cực |
Điểm tiếp địa thiết bị | ≤1Ω | Micro-ohmmeter |
Hệ thống chống sét | ≤10Ω | Xung sét |
3. QUY TRÌNH KIỂM TRA CHI TIẾT
Bước 1: Chuẩn bị thiết bị
-
Máy đo điện trở đất (Fluke 1625, Kyoritsu 4105A)
-
Dây đo dài ≥50m
-
Búa đóng cọc phụ
Bước 2: Thiết lập phép đo
-
Ngắt kết nối hệ thống khỏi lưới
-
Đóng 2 cọc phụ cách:
-
Cọc C (dòng) cách điểm đo 25-30m
-
Cọc P (điện áp) cách điểm đo 15-20m
-
Bước 3: Thực hiện đo
-
Phương pháp 3 cực (Fall-of-Potential):
-
Cấp dòng 25A/50Hz
-
Ghi nhận giá trị sau 30s ổn định
-
-
Lặp lại 3 lần ở các góc 60° khác nhau
Bước 4: Đánh giá kết quả
-
So sánh với tiêu chuẩn
-
Ghi nhật ký: Ngày đo, giá trị, điều kiện thời tiết
4. TẦN SUẤT KIỂM TRA
Loại hệ thống | Tần suất | Thời điểm tốt nhất |
---|---|---|
Dân dụng | 2 năm/lần | Mùa khô |
Công nghiệp | 6 tháng/lần | Trước/ sau mùa mưa |
Khu vực nhiều sét | 3 tháng/lần | Sau cơn giông lớn |
5. CÁCH XỬ LÝ KHI ĐIỆN TRỞ VƯỢT NGƯỠNG
-
Biện pháp khẩn cấp:
-
Rải hóa chất giảm điện trở (GEM, Bentonite)
-
Đóng thêm cọc đất phụ
-
-
Cải tạo hệ thống:
-
Thay cọc đồng mới Φ16mm
-
Lắp thêm mạch vòng tiếp địa
-
-
Giải pháp kỹ thuật:
-
Dùng hệ thống tiếp địa sâu
-
Lắp đặt cọc hóa học
-
6. DỤNG CỤ ĐO CHUYÊN DỤNG
-
Máy đo 4 cực: Cho kết quả chính xác cao
-
Clamp-on tester: Đo nhanh không cần đóng cọc
-
Micro-ohmmeter: Kiểm tra mối nối
7. BẢO TRÌ PHÒNG NGỪA
-
Vệ sinh mối nối 6 tháng/lần
-
Thay keo chống oxy hóa hàng năm
-
Kiểm tra độ sâu cọc đất sau mưa lớn
Lưu ý an toàn:
-
Luôn đo trong điều kiện khô ráo
-
Mang PPE đầy đủ (găng tay cách điện, ủng)
-
Không đo khi có sấm sét