I. PHÂN LOẠI SỰ CỐ & MỨC ĐỘ KHẨN CẤP
Loại sự cố | Cấp độ | Thời gian phản ứng | Người chịu trách nhiệm |
---|---|---|---|
Cháy inverter | Cấp 1 (Cao) | ≤5 phút | Đội PCCC chuyên trách |
Điện giật ≥1000V | Cấp 1 (Cao) | ≤3 phút | Nhân viên được huấn luyện CPR |
Bão cấp 8-9 | Cấp 2 (Trung) | ≤30 phút | Ban chỉ huy thiên tai |
Ngập lụt | Cấp 3 (Thấp) | ≤2 giờ | Đội ứng phó môi trường |
II. QUY TRÌNH ỨNG PHÓ CHI TIẾT
1. Sự cố cháy (Áp dụng NFPA 855)
Diagram
Code
2. Sự cố điện giật (Theo tiêu chuẩn IEC 60364)
-
Bước 1: Ngắt nguồn bằng gậy cách điện (Class 4)
-
Bước 2: Kiểm tra ý thức nạn nhân
-
Bước 3: Thực hiện CPR nếu cần (30:2 ép tim/thổi ngạt)
-
Bước 4: Gọi cấp cứu 115 + Dùng AED nếu có
3. Thiên tai (Áp dụng QCVN 02:2023)
Loại thiên tai | Biện pháp phòng ngừa | Thao tác khẩn cấp |
---|---|---|
Bão | Tháo tấm pin che chắn | Ngắt điện + Cố định thiết bị |
Ngập | Di dời ắc quy lên cao | Chống nước tủ điện |
Sét | Kiểm tra hệ thống tiếp địa | Rút phích cắm thiết bị |
III. THIẾT BỊ & CÔNG CỤ TỐI THIỂU
1. Trang thiết bị cứu hộ:
-
02 bộ cắt điện DC cách ly (1500V)
-
03 bình chữa cháy CO₂ 5kg (đặt cách inverter 3m)
-
01 máy AED + Bộ sơ cứu điện giật
2. Hệ thống cảnh báo:
-
Còi báo động đa âm thanh (120dB)
-
Đèn thoát hiểm tự động (hoạt động khi mất điện)
IV. SƠ ĐỒ TỔ CHỨC ỨNG PHÓ
Diagram
Code
V. KẾ HOẠCH DIỄN TẬP & ĐÁNH GIÁ
1. Lịch diễn tập:
Loại diễn tập | Tần suất | Thời gian |
---|---|---|
Cháy inverter | 6 tháng/lần | 30 phút |
Điện giật | 3 tháng/lần | 15 phút |
Thiên tai | 1 năm/lần | 1 ngày |
2. Tiêu chí đánh giá:
-
Thời gian phản ứng ≤ mục tiêu
-
100% nhân viên biết vị trí thiết bị cứu hộ
-
Ghi nhận sự cố giả lập thành công
VI. THÔNG TIN LIÊN LẠC KHẨN
-
PCCC: 114 (Báo mã công trình: [Mã số])
-
Y tế: 115 (Cung cấp tọa độ GPS)