1. LỰA CHỌN VẬT LIỆU
Loại vật liệu | Tiêu chuẩn | Ứng dụng | Nhiệt độ chịu đựng |
---|---|---|---|
Ống co nhiệt 2 lớp | IEC 60684-3-216 | Đầu nối MC4, cọc inverter | -55°C ~ 125°C |
Băng keo điện PVC | UL 510 | Cách điện tạm thời | -18°C ~ 80°C |
Băng keo cao su tự dính | IEC 60454-3 | Mối nối chịu thời tiết | -40°C ~ 90°C |
2. QUY TRÌNH THỰC HIỆN
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
-
Làm sạch dầu mỡ bằng cồn isopropyl 99%
-
Loại bỏ ba via, cạnh sắc
Bước 2: Cách điện bằng ống co nhiệt
-
Cắt ống dài hơn điểm nối 20-30mm
-
Đặt lệch tâm về 1 phía trước khi co
-
Dùng máy sấy nhiệt (80-120°C) co đồng đều
Lưu ý: Không dùng lửa trực tiếp
Bước 3: Quấn băng keo điện (nếu cần)
-
Quấn chồng 50% chiều rộng băng
-
Kéo căng 25% trong khi quấn
-
Đè chặt sau mỗi vòng quấn
3. TIÊU CHÍ CHẤT LƯỢNG
✔ Ống co nhiệt đạt:
-
Độ co ≥ 2:1
-
Cường độ cách điện >15kV/mm
-
Không bong tróc sau 1000h UV
✔ Băng keo đạt:
-
Lực dính ≥ 0.5N/cm
-
Chịu được 500V trong 1 phút
-
Không phai màu sau 1 năm
4. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP
Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Ống co không đều | Nhiệt độ không ổn định | Dùng máy sấy chuyên dụng |
Băng keo bong | Bề mặt dính bẩn | Vệ sinh lại bằng cồn |
Xuất hiện vết nứt | Vật liệu kém chất lượng | Thay bằng loại UL认证 |
5. THƯƠNG HIỆU ĐƯỢC KHUYÊN DÙNG
-
Ống co nhiệt: 3M™, HellermannTyton, Panduit
-
Băng keo: Scotch™ 70, Tesa® 51508, 3M™ 2228
6. KIỂM TRA ĐỊNH KỲ
-
6 tháng/lần: Kiểm tra độ bám dính
-
1 năm/lần: Đo điện trở cách điện
-
Sau bão: Kiểm tra toàn bộ điểm quấn