QUY TRÌNH KIỂM TRA INVERTER SOLAR

QUY TRÌNH KIỂM TRA INVERTER SOLAR
Ngày đăng: 17/05/2025 07:25 PM

    QUY TRÌNH KIỂM TRA INVERTER SOLAR

    1. Mục đích

    Đảm bảo inverter hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn, phát hiện sớm các lỗi để tránh gián đoạn hệ thống điện mặt trời.

    2. Phạm vi áp dụng

    Áp dụng cho các loại inverter hòa lưới (on-grid), hybrid hoặc off-grid trong hệ thống điện mặt trời.

    3. Thiết bị & dụng cụ cần thiết

    • Đồng hồ vạn năng (multimeter)

    • Ampe kìm (clamp meter)

    • Máy phân tích chất lượng điện (nếu có)

    • Nhiệt kế hồng ngoại

    • Bộ kiểm tra cách điện (insulation tester)

    • Máy tính/thiết bị kết nối (để đọc lỗi qua phần mềm)

    4. Quy trình kiểm tra

    4.1. Kiểm tra bên ngoài

    • Vỏ inverter: Không bị biến dạng, rạn nứt hoặc dấu hiệu cháy nổ.

    • Quạt tản nhiệt & lỗ thông gió: Sạch sẽ, không bị bụi bẩn bít kín.

    • Đèn báo (LED status): Kiểm tra trạng thái hoạt động (xanh, vàng, đỏ) theo hướng dẫn nhà sản xuất.

    • Đầu nối dây DC/AC: Không bị lỏng, oxy hóa hoặc cháy đen.

    4.2. Kiểm tra thông số điện

    • Điện áp đầu vào (DC Input):

      • Đo điện áp mạch DC từ tấm pin (so sánh với dải điện áp hoạt động của inverter).

      • Kiểm tra cực tính (+/-) đúng chuẩn.

    • Dòng điện đầu vào (DC Current): Dùng ampe kìm đo dòng từ các string PV.

    • Điện áp & tần số đầu ra (AC Output):

      • Điện áp AC phải nằm trong phạm vi cho phép (220V/380V ±10%).

      • Tần số ổn định (50Hz/60Hz tùy quốc gia).

    • Công suất đầu ra: So sánh với công suất danh định của inverter.

    4.3. Kiểm tra nhiệt độ

    • Dùng nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ vỏ inverter, heatsink, và các linh kiện chính.

    • Nhiệt độ bình thường: <60°C. Nếu quá nóng (>70°C), cần kiểm tra tản nhiệt hoặc tải.

    4.4. Kiểm tra cách điện & an toàn

    • Đo điện trở cách điện giữa dây dẫn và vỏ inverter (tiêu chuẩn >1MΩ).

    • Kiểm tra tiếp địa (grounding) đảm bảo an toàn.

    4.5. Kiểm tra phần mềm & lỗi

    • Kết nối với máy tính/ứng dụng để đọc mã lỗi (nếu inverter hỗ trợ).

    • Ghi lại các cảnh báo (error codes) và đối chiếu với tài liệu hướng dẫn.

    4.6. Kiểm tra hiệu suất hòa lưới

    • Đảm bảo inverter đồng bộ pha với lưới điện.

    • Phát hiện sự cố islanding (nếu có).

    5. Tiêu chuẩn đánh giá

    • Đạt:

      • Thông số điện nằm trong ngưỡng cho phép.

      • Không có lỗi phần mềm hoặc quá nhiệt.

    • Không đạt:

      • Điện áp/tần số lệch chuẩn, inverter ngắt liên tục.

      • Có mã lỗi nghiêm trọng (ví dụ: lỗi GFDI, quá nhiệt).

    6. Xử lý sự cố

    • Lỗi điện áp DC thấp/cao: Kiểm tra string PV hoặc cài đặt thông số.

    • Quá nhiệt: Vệ sinh quạt, đảm bảo thông gió.

    • Lỗi kết nối lưới: Kiểm tra pha, điện áp lưới hoặc cầu chì.

    7. Tần suất kiểm tra

    • Định kỳ: 3–6 tháng/lần.

    • Sau sự cố: Mất điện kéo dài, sét đánh hoặc thời tiết cực đoan.

    Lưu ý an toàn:

    • Ngắt nguồn AC/DC trước khi kiểm tra.

    • Sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay cách điện, ủng).

    Tài liệu tham khảo: Tiêu chuẩn IEC 62109, hướng dẫn nhà sản xuất.