Quy trình xin cấp phép và đấu nối lưới điện cho hệ thống điện mặt trời sử dụng Microinverter có một số điểm khác biệt so với hệ thống dùng String Inverter truyền thống. Dưới đây là các bước chi tiết và những khác biệt cần lưu ý:
1. Quy trình chung (áp dụng cho cả Microinverter và String Inverter)
-
Khảo sát & Thiết kế hệ thống
-
Đánh giá công suất, vị trí lắp đặt, khả năng đấu nối.
-
Lập bản vẽ thiết kế, sơ đồ điện.
-
-
Xin giấy phép từ EVN (hoặc công ty điện lực địa phương)
-
Nộp hồ sơ bao gồm:
-
Đơn đăng ký lắp đặt.
-
Bản vẽ thiết kế hệ thống.
-
Thông số kỹ thuật thiết bị (tấm pin, inverter, Microinverter).
-
Chứng chỉ chất lượng (CE, TUV, IEC 62109, IEC 61727).
-
-
-
Thẩm định & Chấp thuận
-
EVN kiểm tra hồ sơ, thẩm định công suất và khả năng đấu nối.
-
Thời gian: ~15–30 ngày tùy địa phương.
-
-
Lắp đặt & Nghiệm thu
-
Sau khi được cấp phép, tiến hành lắp đặt.
-
EVN cử kỹ thuật viên kiểm tra hệ thống trước khi đấu nối.
-
-
Ký hợp đồng mua bán điện (nếu có)
-
Áp dụng cho hệ thống hòa lưới có bán điện dư.
-
-
Vận hành chính thức
2. Điểm khác biệt khi dùng Microinverter
a) Ưu điểm giúp đơn giản hóa quy trình
✅ Không cần tính toán phức tạp về điện áp chuỗi (string voltage)
-
Microinverter hoạt động độc lập với từng tấm pin, không cần cân chỉnh số lượng tấm pin trong chuỗi như String Inverter.
-
Giảm rủi ro quá điện áp (overvoltage) hoặc không đạt điện áp khởi động.
✅ An toàn hơn trong thẩm định
-
Microinverter có điện áp DC đầu vào thấp (~48-60V), ít rủi ro về điện giật hoặc cháy nổ so với hệ thống String Inverter (điện áp DC lên đến 600-1000V).
-
EVN thường yên tâm hơn với hệ thống điện áp thấp.
✅ Dễ mở rộng sau này
-
Có thể thêm bớt tấm pin mà không cần tính toán lại toàn hệ thống (vì mỗi Microinverter hoạt động độc lập).
b) Lưu ý đặc biệt khi nộp hồ sơ
📌 Ghi rõ công nghệ Microinverter trong hồ sơ
-
Nêu rõ ưu điểm an toàn (điện áp thấp, không cần hộp combiner DC).
-
Cung cấp thông số kỹ thuật của Microinverter (Ví dụ: Enphase IQ8, Hoymiles MI-300).
📌 Chứng chỉ riêng cho Microinverter
-
Microinverter cần có chứng chỉ anti-islanding (IEC 62109, UL 1741) để đảm bảo ngắt kết nối an toàn khi mất lưới.
📌 Thiết kế hệ thống không cần DC Combiner Box
-
Hệ thống Microinverter không cần hộp kết hợp DC (vì mỗi tấm pin đấu trực tiếp vào Microinverter), giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hồ sơ.
3. Ví dụ thực tế
-
Hệ thống 5kW dùng Microinverter Enphase IQ8:
-
Mỗi tấm pin 400W → cần 12–13 Microinverter (mỗi inverter phụ trách 1 tấm).
-
Điện áp DC mỗi tấm chỉ ~40V (an toàn, dễ được EVN chấp thuận).
-
-
So với String Inverter 5kW:
-
Phải tính toán số tấm pin/chuỗi để phù hợp điện áp (Ví dụ: 10 tấm pin 500W mắc nối tiếp, điện áp lên đến 400V DC → rủi ro cao hơn).
-
4. Các rào cản có thể gặp
⚠️ Chi phí cao hơn: Microinverter đắt hơn String Inverter, nhưng bù lại dễ được EVN phê duyệt.
⚠️ Hiểu biết của cơ quan thẩm định: Một số địa phương ít kinh nghiệm với Microinverter có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ.
Kết luận
Hệ thống dùng Microinverter giúp đơn giản hóa quy trình xin cấp phép nhờ:
🔹 Điện áp DC thấp, an toàn → EVN dễ chấp thuận.
🔹 Không cần tính toán phức tạp về chuỗi tấm pin.
🔹 Dễ mở rộng mà không cần điều chỉnh hồ sơ.