1. PHÂN LOẠI THỜI HẠN PPA
a) PPA ngắn hạn (5-10 năm)
-
Đặc điểm:
-
Áp dụng cho dự án thí điểm/công nghệ mới
-
Giá điện thường cao hơn PPA dài hạn
-
-
Ưu điểm:
-
Linh hoạt điều chỉnh công nghệ
-
Phù hợp nhà đầu tư muốn thu hồi vốn nhanh
-
-
Rủi ro:
-
Khó đảm bảo khả năng thanh toán
-
Chi phí tái đầu tư cao
-
Ví dụ: Dự án năng lượng tái tạo kết hợp lưu trữ tại Đức (PPA 7 năm)
b) PPA trung hạn (10-15 năm)
-
Đặc điểm:
-
Cân bằng giữa ổn định và linh hoạt
-
Thường kèm điều khoản gia hạn
-
-
Ưu điểm:
-
Đủ thời gian thu hồi vốn
-
Giảm rủi ro chính sách
-
-
Xu hướng:
-
Phổ biến tại thị trường mới nổi như Việt Nam
-
Ví dụ: Các dự án NLMT tại Bình Thuận (PPA 12 năm)
c) PPA dài hạn (15-25 năm)
-
Đặc điểm:
-
Tiêu chuẩn vàng cho NLMT
-
Giá cố định hoặc biến đổi có sàn
-
-
Ưu điểm:
-
Dòng tiền ổn định
-
Dễ dàng huy động vốn
-
-
Thách thức:
-
Rủi ro chính sách dài hạn
-
Đòi hỏi công nghệ bền vững
-
Ví dụ: Dự án 50MW tại Ninh Thuận (PPA 20 năm theo FIT)
2. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỜI HẠN PPA
Diagram
Code
3. XU HƯỚNG TẠI VIỆT NAM
a) Giai đoạn FIT (2017-2020)
-
PPA 20 năm cố định
-
Áp dụng giá ưu đãi 9.35 US¢/kWh
b) Giai đoạn chuyển đổi (2021-2023)
-
PPA 15-20 năm với cơ chế đấu thầu
-
Giá giảm còn 5.8-7.69 US¢/kWh
c) Giai đoạn 2024+
-
Đa dạng hóa thời hạn:
-
10 năm cho dự án thương mại
-
15 năm cho dự án IPP
-
20 năm cho dự án trọng điểm
-
4. KHUNG PHÁP LÝ VIỆT NAM
Văn bản | Quy định thời hạn |
---|---|
Quyết định 13/2020/QĐ-TTg | 20 năm cho dự án FIT |
Thông tư 15/2022/TT-BCT | 15-20 năm cho đấu thầu |
Dự thảo PDP8 | Linh hoạt theo loại hình dự án |
5. LỜI KHUYÊN CHO NHÀ ĐẦU TƯ
-
Dự án quy mô lớn (>50MW): Nên chọn PPA 15-20 năm
-
Dự án công nghệ mới: Bắt đầu với PPA 5-10 năm
-
Khu vực rủi ro cao: Kết hợp PPA ngắn hạn + bảo hiểm rủi ro
"Thời hạn PPA tối ưu phải cân bằng giữa: Thời gian thu hồi vốn + Rủi ro chính sách + Khả năng cạnh tranh giá"