1. Nhận Diện Vấn Đề
-
Dấu hiệu cáp hỏng:
-
Cáp nóng bất thường khi vận hành
-
Vỏ cách điện chảy, nứt, cháy xém
-
Mùi khét, hệ thống nhảy CB liên tục
-
-
Kiểm tra tiết diện cáp:
-
So sánh với bảng tiêu chuẩn (VD: 2.5mm² cho tải 16A)
-
Đo đường kính ruột đồng (dùng thước kẹp)
-
2. Chuẩn bị Vật Tư Thay Thế
Tải (A) | Tiết Diện Tối Thiểu (mm²) | Loại Cáp |
---|---|---|
≤ 10A | 1.5mm² | PVC 2 lõi |
16A | 2.5mm² | PVC/XLPE |
25A | 4mm² | XLPE chống cháy |
≥ 32A | 6mm² | Cáp lõi đồng cứng |
➡ Lưu ý:
-
Chọn cáp đồng nguyên chất (không dùng cáp pha tạp)
-
Ưu tiên cáp XLPE cho môi trường nhiệt độ cao
3. Quy Trình Thay Thế
Bước 1: Ngắt điện hoàn toàn
-
Tắt CB tổng → xác nhận không điện bằng bút thử
Bước 2: Tháo cáp cũ
-
Đánh dấu các đầu nối (L/N/PE)
-
Dùng kìm cắt cách điện để tháo
Bước 3: Lắp cáp mới
-
Đo chiều dài cần thiết (dư 10% để phòng uốn cong)
-
Tuốt vỏ cách điện (dùng dao chuyên dụng)
-
Để lộ 15-20mm ruột đồng
-
-
Bấm đầu cos (nếu dùng đầu nối)
-
Đấu nối đúng cực:
-
L (Phase): Dây nâu/đỏ
-
N (Neutral): Dây xanh dương
-
PE (Earth): Dây vàng-xanh
-
Bước 4: Kiểm tra an toàn
-
Dùng đồng hồ VOM:
-
Thông mạch giữa các lõi
-
Cách điện > 1MΩ (500VDC)
-
-
Bật thử không tải → đo dòng rò
4. Các Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục
Lỗi | Nguyên Nhân | Giải Pháp |
---|---|---|
Cáp nóng cục bộ | Tiết diện nhỏ | Thay cáp lớn hơn |
Rò điện | Hở cách điện | Quấn băng keo chống ẩm |
Mất pha | Đứt lõi đồng | Kiểm tra bằng VOM |
5. Tiêu Chuẩn Lắp Đặt
-
Khoảng cách nhiệt:
-
Cách xa ống nước ≥ 50cm
-
Không đi chung ống với cáp tín hiệu
-
-
Ống luồn:
-
Dùng ống PVC Φ21 cho cáp 4mm²
-
Bảo vệ cáp ngầm bằng ống kim loại
-
6. Lưu ý An Toàn
⚠ Không thao tác khi trời ẩm ướt
⚠ Dùng ốc siết cáp chuyên dụng (tránh dùng băng keo)
⚠ Kiểm định cáp mới bằng máy đo Megohm