1. Giới thiệu hệ thống ESS
Hệ thống Lưu trữ Năng lượng (Energy Storage System - ESS) đóng vai trò quan trọng trong:
-
Tích trữ năng lượng dư thừa từ hệ thống điện mặt trời
-
Cung cấp điện khi mất lưới (backup power)
-
Ổn định lưới điện và giảm peak demand
-
Tối ưu hóa tự tiêu thụ (self-consumption)
2. Các thành phần chính
2.1. Hệ thống pin lưu trữ
Loại pin | Ưu điểm | Nhược điểm | Tuổi thọ |
---|---|---|---|
Lithium-ion | Hiệu suất cao (~95%) | Giá thành cao | 10-15 năm |
Lead-acid | Giá rẻ | Hiệu suất thấp (~80%) | 3-5 năm |
Flow Battery | Tuổi thọ dài | Kích thước lớn | 20+ năm |
2.2. Bộ biến tần Hybrid
-
Tích hợp sạc/xả pin và hòa lưới
-
Công suất: 3kW - 100kW+
-
Hiệu suất: ≥96%
2.3. Hệ thống quản lý pin (BMS)
Chức năng | Mô tả |
---|---|
Cân bằng cell | Đảm bảo các cell hoạt động đồng đều |
Bảo vệ quá áp | Ngắt khi điện áp vượt ngưỡng |
Kiểm soát nhiệt độ | Duy trì 15-35°C |
Tính toán SOC | Đo chính xác mức pin |
3. Thiết kế hệ thống
3.1. Tính toán dung lượng pin
Dung lượng (kWh) = (Tải tiêu thụ (kWh/ngày) × Số ngày dự phòng) / (DoD × Hiệu suất)
-
DoD (Depth of Discharge): 80-90% với Lithium, 50% với Lead-acid
-
Ví dụ: Tải 10kWh/ngày, dự phòng 2 ngày → 10×2/(0.9×0.95) = 23.4kWh
3.2. Sơ đồ đấu nối
Tấm pin → Hybrid Inverter → Pin lưu trữ ↓ Tải tiêu thụ/Lưới điện
3.3. Lựa chọn điện áp hệ thống
-
48V: Hệ gia đình (5-20kWh)
-
400V+: Hệ thống thương mại/công nghiệp
4. Hệ thống quản lý năng lượng (EMS)
4.1. Chức năng chính
-
Ưu tiên nguồn điện: Solar → Pin → Lưới
-
Quản lý xả thông minh theo giá điện
-
Tích hợp giám sát từ xa
4.2. Các chế độ vận hành
-
Chế độ độc lập (Off-grid)
-
Chế độ hòa lưới có dự phòng (Grid-backup)
-
Chế độ peak shaving
5. Tiêu chuẩn an toàn
5.1. Tiêu chuẩn pin
-
UL 1973: Tiêu chuẩn pin lưu trữ
-
IEC 62619: Pin Lithium-ion công nghiệp
5.2. Lắp đặt
-
Khoảng cách thông gió ≥30cm
-
Nhiệt độ môi trường 10-30°C
-
Tủ lưu trữ chống cháy
6. Bảo trì và vận hành
6.1. Kiểm tra định kỳ
-
Hàng tháng: Kiểm tra SOC, nhiệt độ
-
6 tháng: Hiệu chuẩn BMS
-
Năm: Kiểm tra điện trở cách điện
6.2. Cảnh báo quan trọng
-
Nhiệt độ pin >45°C
-
Điện áp cell chênh lệch >50mV
-
Số chu kỳ xả đạt 80% tuổi thọ
7. Xu hướng công nghệ mới
-
Pin Lithium Iron Phosphate (LFP): An toàn hơn
-
Virtual Power Plant (VPP): Kết nối nhiều ESS
-
Second-life battery: Tái sử dụng pin EV
8. Kết luận
Hệ thống ESS giúp:
-
Tăng hiệu quả sử dụng điện mặt trời
-
Tiết kiệm chi phí điện lưới
-
Đảm bảo cung cấp điện liên tục