I. DANH SÁCH KIỂM TRA TIÊU CHUẨN (CHECKLIST)
1. Kiểm tra cá nhân
☐ Trang thiết bị PPE đầy đủ:
-
Găng tay cách điện Class 00 (1kV)
-
Giày bảo hộ chống điện AC/DC
-
Kính bảo vệ chống hồ quang
-
Mũ cứng (nếu làm việc trên cao)
☐ Không mang vật dụng kim loại (nhẫn, dây chuyền)
☐ Đã được đào tạo về quy trình an toàn điện mặt trời
2. Kiểm tra thiết bị
☐ Đồng hồ VOM đạt chuẩn CAT III 1000V/CAT IV 600V
☐ Bộ dụng cụ cách điện đã kiểm định
☐ Bình chữa cháy CO₂ trong tình trạng sẵn sàng
3. Kiểm tra hệ thống
☐ Đã ngắt điện (DC + AC) và khóa LOTO
☐ Xác nhận không điện bằng VOM tại các điểm làm việc
☐ Rapid Shutdown hoạt động bình thường
☐ Cảnh báo an toàn được treo tại khu vực làm việc
4. Kiểm tra môi trường
☐ Thời tiết an toàn (không mưa giông, ẩm ướt)
☐ Lối thoát hiểm không bị cản trở
☐ Khu vực làm việc đủ ánh sáng và thông thoáng
II. DANH SÁCH KIỂM TRA THEO CÔNG VIỆC CỤ THỂ
1. Bảo trì tấm pin mặt trời
☐ Thang/lưới an toàn đã được kiểm tra
☐ Dây đeo an toàn (harness) đạt chuẩn
☐ Không làm việc một mình khi trên cao
2. Sửa chữa inverter
☐ Cách ly inverter khỏi nguồn DC/AC
☐ Đợi 5 phút sau ngắt điện để tụ xả hết
☐ Kiểm tra nhiệt độ bề mặt inverter trước khi chạm
3. Kiểm tra tủ điện DC
☐ Mang kính bảo vệ chống hồ quang
☐ Sử dụng dụng cụ cách điện để đóng/mở cầu dao
☐ Không đứng trực diện khi đóng ngắt
III. QUY TRÌNH KIỂM TRA
Diagram
Code
IV. BIỂU MẪU GHI CHÉP
Phiếu kiểm tra an toàn hàng ngày
| Ngày: //____ |
| Người kiểm tra: _______________ |
Hạng mục | Đạt (✔) | Không đạt (✖) | Ghi chú |
---|---|---|---|
PPE đầy đủ | ☐ | ☐ | |
Thiết bị đo đạt chuẩn | ☐ | ☐ | |
Đã ngắt điện | ☐ | ☐ | |
Môi trường an toàn | ☐ | ☐ |
Xác nhận:
-
Tôi đã kiểm tra và đảm bảo tất cả các điều kiện an toàn trước khi làm việc
-
Chữ ký: ___________________
V. LƯU Ý QUAN TRỌNG
⚠ KHÔNG bỏ qua bất kỳ bước kiểm tra nào
⚠ DỪNG NGAY nếu phát hiện bất thường
⚠ BÁO CÁO mọi rủi ro cho quản lý trước khi tiếp tục
Tần suất kiểm tra:
-
Trước mỗi ca làm việc
-
Khi chuyển đổi công việc
-
Sau khi có sự cố